Hướng Dẫn Cách Kiểm Tra Lỗi Máy Lạnh Bằng Remote Chi Tiết Nhất

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email
kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote
Share
Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email

Nội dung bài viết

Có một cách test lỗi điều hòa rất dễ và tiện lợi tại nhà đó là bằng remote. Khi điều hòa gặp các vấn đề kỹ thuật như phát ra tiếng ồn hay không mát, trước khi gọi thợ thì người dùng có thể kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote để ước tính được chi phí sửa chữa. Cùng bTaskee khám phá ngay!

Những trường hợp cần kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote

Máy lạnh không hoạt động

Máy không bật nguồn: Khi cắm điện, máy hoàn toàn không có dấu hiệu hoạt động, đèn báo nguồn không sáng và không nghe thấy tiếng ồn từ quạt dàn nóng.

Quạt dàn nóng không quay: Quạt dàn nóng nằm im bất động, không tạo ra luồng gió để tản nhiệt.

Máy nén điều hòa không hoạt động: Máy lạnh không tạo ra hơi lạnh, dàn nóng không rung khi hoạt động.

Máy lạnh không mát

Gió thổi ra yếu: Luồng gió từ cửa gió yếu ớt, không đủ để làm mát phòng, thậm chí có thể chỉ là hơi phả nhẹ.

Nhiệt độ phòng không giảm: Mặc dù đã cài đặt nhiệt độ thấp nhưng phòng vẫn không mát hoặc chỉ mát mẻ một cách yếu ớt. Cảm giác nhiệt độ phòng không thay đổi hoặc chỉ giảm rất chậm.

Khi máy lạnh chạy liên tục nhưng không mát: Máy lạnh hoạt động không ngừng nghỉ, nhưng nhiệt độ phòng không giảm. Máy lạnh chảy nước hoặc phát ra tiếng ồn bất thường.

Tình trạng chảy nước ở máy lạnh

Nước chảy từ dàn lạnh: Nước rò rỉ từ cửa gió hoặc các khe hở của dàn lạnh.

Nước chảy từ dàn nóng điều hòa: Nước rò rỉ từ các ống dẫn gas hoặc van tiết lưu của dàn nóng.

Máy lạnh bị đóng tuyết: Tuyết bám dày trên dàn lạnh hoặc dàn nóng.

Máy lạnh bị chảy nước.
Máy lạnh bị chảy nước.

Tiếng ồn phát ra từ máy lạnh

Tiếng ồn từ dàn nóng điều hòa: Âm thanh phát ra từ dàn nóng lớn hơn bình thường, có thể nghe thấy tiếng rít, tiếng ồn ào, hoặc tiếng rung động. Tiếng ồn có thể xuất hiện liên tục hoặc ngắt quãng, tùy thuộc vào nguyên nhân.

Dàn lạnh phát ra tiếng ồn: Âm thanh phát ra từ dàn lạnh lớn hơn bình thường, có thể nghe thấy tiếng kêu lạch cạch, tiếng rít, hoặc tiếng gió ù ù.

Tiếng ồn bất thường khác: Ngoài những tiếng ồn phổ biến trên, bạn có thể nghe thấy máy lạnh phát ra những tiếng kêu lạ khác như tiếng rít ga, tiếng va đập, hoặc tiếng kim loại cọ xát.

Máy lạnh hao điện

Tiêu thụ điện năng tăng cao, hóa đơn tiền điện tăng đột biến so với cùng kỳ tháng trước, dù không thay đổi thói quen sử dụng.

Máy lạnh chạy liên tục không tự ngắt sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt. 

Hoạt động không hiệu quả, máy lạnh không làm lạnh hoặc làm lạnh yếu.

Hướng dẫn cách kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote của một số hãng phổ biến

Tùy thuộc vào từng thương hiệu điều hòa mà việc kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote cũng có sự khác nhau. Dưới đây là một số cách test lỗi máy lạnh phổ biến:

Máy lạnh Daikin

  • Đầu tiên: Đè và giữ nút “Cancel” trên remote trong 5 giây.
  • Tiếp theo: Nhấn nút “Cancel” từng nhịp một cho đến khi nghe tiếng bíp. Mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình LCD của dàn lạnh.
  • Cuối cùng: Tra cứu mã lỗi trong bảng mã lỗi điều hòa Daikin.

Máy lạnh Samsung

  • Hãy nhấn giữ nút “Test” trên remote trong 5 giây.
  • Mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình LED của dàn lạnh.
  • Cuối cùng tra cứu mã lỗi trong bảng mã lỗi máy lạnh Samsung.

Máy lạnh Panasonic

  • Nhấn và giữ nút “Check” trên remote trong 5 giây.
  • Sau đó nhấn nút “▲” hoặc “▼” để hiển thị mã lỗi.
  • Tra cứu mã lỗi trong bảng mã lỗi điều hòa Panasonic.

Máy lạnh LG

  • Nhấn nút “Temp” trên remote trong 5 giây.
  • Tiếp theo nhấn nút “▲” hoặc “▼” để hiển thị mã lỗi.
  • Sau đó tra cứu mã lỗi trong bảng mã lỗi của LG.
Kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote.
Kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote.

Một vài mã lỗi phổ biến trên các dòng máy lạnh hiện nay

Sau khi thực hiện quá trình kiểm tra lỗi máy lạnh bằng remote, mã lỗi sẽ được hiển thị trực tiếp trên bảng điều khiển. Thông qua mã lỗi này, người dùng có thể thực hiện một quá trình xác minh và phân tích chi tiết về tình trạng hoạt động của máy lạnh.

Dựa trên thông tin từ mã lỗi, người dùng có thể nắm bắt được nguyên nhân gốc rễ của sự cố và từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời và chính xác để khôi phục hoạt động bình thường cho máy lạnh.

Mã lỗi của máy lạnh Daikin

  • E1: Lỗi của board mạch.
  • E3: Lỗi do sự tác động của công tắc cao áp.
  • E4: Lỗi do sự tác động của cảm biến hạ áp.
  • E5: Lỗi do nguyên nhân tác động của động cơ máy nén inverter.
  • E6: Bị kẹt hoặc quá dòng máy nén.
  • E7: Mô tơ quạt dàn nóng bị lỗi.

Mã lỗi của máy lạnh Samsung

  • E1- và Er-E1: Cảm biến nhiệt độ phòng bị lỗi.
  • E2, Er-E5 và Er-05: Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị lỗi.
  • E3, E3-01: Động cơ quạt dàn lạnh hoặc xung tín hiệu quạt bị lỗi.
  • E6 và E6-06: Tín hiệu dàn nóng-lạnh gặp vấn đề.
  • Er-11: Máy lạnh tăng dòng bất thường.
  • Er-12 và Er-13: Lỗi gia tăng nhiệt độ.
  • Er-14: Mainboard biến tần bị lỗi.
  • Er-15: Hệ thống giải nhiệt dàn nóng gặp vấn đề, có thể là quá nhiệt dàn nóng.
  • Er-10: Máy nén, board điều khiển bị lỗi.
  • 1Er-E6: Cảm biến nhiệt độ bị lỗi.

Mã lỗi của máy lạnh Panasonic

  • F11: Lỗi liên quan đến van 4 ngã (phần cơ – điện).
  • F16: Bảo vệ dòng điện chạy qua.
  • F90: Lỗi mạch PFC trên máy nén.
  • F91: Dòng tải máy nén thấp hơn bình thường.
  • F93: Lỗi tốc độ máy nén quay bất thường.
  • F95: Nhiệt độ dàn nóng quá cao hơn mức cho phép.
  • F96: Bộ Transistor công suất IPM quá nóng.
  • F97: Nhiệt độ máy nén khá cao.
  • F98: Dòng tải máy nén cao hơn bình thường.
  • F99: Xung DC ra máy nén cao hơn mức bình thường.

Mã lỗi của máy lạnh LG

  • CH01: Lỗi cảm biến nhiệt gió đi vào cục trong.
  • CH02: Lỗi cảm biến nhiệt ống đi vào cục trong.
  • CH03: Lỗi dây dẫn tín hiệu từ cục trong đến remote.
  • CH04: Lỗi bơm xả nước hoặc công tắc phao.
  • CH05 & CH53: Lỗi tín hiệu kết nối cục trong – ngoài.

Những lưu ý khi lắp đặt và sử dụng máy lạnh 

Khi lắp đặt máy lạnh

Vị trí

  • Chọn vị trí thoáng mát, dễ dàng bảo trì.
  • Tránh vị trí có ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
  • Lắp đặt dàn nóng cách tường tối thiểu 20 cm.
  • Lắp đặt dàn lạnh cách trần nhà tối thiểu 15 cm.

Ống dẫn gas

  • Sử dụng ống dẫn gas phù hợp với công suất máy lạnh.
  • Đảm bảo độ dài ống dẫn gas theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Ống dẫn gas phải được bảo ôn cẩn thận.

Nguồn điện

  • Sử dụng nguồn điện riêng cho máy lạnh.
  • Sử dụng dây điện có tiết diện phù hợp với công suất máy lạnh.
  • Lắp đặt aptomat riêng cho máy lạnh.
Vị trí lắp đặt máy lạnh.
Vị trí lắp đặt máy lạnh.

Trong quá trình sử dụng

Cài đặt nhiệt độ

Vệ sinh bảo trì

  • Vệ sinh màng lọc gió định kỳ 1 tháng/lần.
  • Dàn lạnh vệ sinh định kỳ 6 tháng/lần.
  • Dàn nóng vệ sinh định kỳ 1 năm/lần.

Nếu bạn không có thời gian vệ sinh máy lạnh, đặt ngay dịch vụ vệ sinh máy lạnh bTaskee nhé! Kỹ thuật viên của bTaskee sẽ giúp bạn vệ sinh máy lạnh một cách tốt nhất!

Tải app bTaskee và trải nghiệm ngay!

Vệ sinh máy lạnh định kỳ.
Vệ sinh máy lạnh định kỳ.

Kiểm tra gas

  • Kiểm tra gas định kỳ 1 năm/lần.
  • Nạp gas bổ sung nếu cần thiết.

Vậy là bTaskee vừa chia sẻ hướng dẫn cách kiểm tra lỗi của máy lạnh bằng remote đơn giản tại nhà, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc. Đừng quên theo dõi bTaskee để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

>>> Xem thêm các nội dung liên quan:

Hãy là người cập nhật những thông tin mới nhất về tin tức, chương trình khuyến mại, những mẹo hay cuộc sống từ bTaskee.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The application is currently deployed in Vietnam Thailand

download-asker-btaskee-ver-3

Book a home cleaning task
right away

Download, register and experience exciting features only available on bTaskee App – On-demand Home Services