Hướng Dẫn Quy Trình Nạp Gas Máy Lạnh Tại Nhà Chuẩn Kỹ Thuật

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email
nạp gas máy lạnh
Share
Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email

Nội dung bài viết

Gas máy lạnh (refrigerant) là chất làm lạnh hoạt động trong chu trình tuần hoàn khép kín của hệ thống điều hòa không khí. Vai trò chính của gas là hấp thụ nhiệt ở dàn lạnh và tỏa nhiệt ở dàn nóng, tạo nên quá trình làm mát không gian sống.

Duy trì áp suất gas đúng mức mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Theo nghiên cứu của các chuyên gia điện lạnh, máy lạnh có áp suất gas chuẩn tiết kiệm điện từ 15 – 20% so với máy thiếu gas. Việc này không chỉ giảm hóa đơn điện hàng tháng mà còn kéo dài tuổi thọ máy nén từ 3 – 5 năm.

Hướng dẫn này cung cấp quy trình 5 bước chuẩn kỹ thuật để nạp gas máy lạnh tại nhà an toàn và hiệu quả. bTaskee sẽ đi qua từng dấu hiệu nhận biết khi nào cần nạp gas, bảng thông số kỹ thuật chi tiết và quy trình thực hiện từng bước một cách chính xác.

Khi Nào Cần Nạp Gas Máy Lạnh? Dấu Hiệu Nhận Biết Là Gì?

Cần nạp gas khi máy lạnh kém hiệu quả, dàn lạnh đóng băng, tiếng kêu bất thường, hóa đơn điện tăng bất thường hoặc block máy nén nóng quá mức.

Máy lạnh làm lạnh kém là dấu hiệu rõ ràng nhất. Khi nhiệt độ không đạt mong muốn sau 30 phút vận hành liên tục, hoặc phòng không mát đều ở các góc khác nhau, đây là lúc bạn cần kiểm tra lượng gas. Máy có thể chạy liên tục mà không đạt được nhiệt độ đặt, gây lãng phí năng lượng đáng kể.

Dàn lạnh đóng băng bất thường xảy ra do thiếu gas gây giảm áp suất bay hơi. Khi áp suất giảm, nhiệt độ bay hơi xuống dưới 0°C khiến hơi nước trong không khí ngưng tụ và đóng băng trên dàn lạnh. Hiện tượng này không chỉ làm giảm hiệu quả làm mát mà còn có thể làm hỏng quạt dàn lạnh.

Block máy nén nóng bất thường cho thấy máy đang quá tải. Khi thiếu gas, máy nén phải hoạt động liên tục ở công suất cao để duy trì áp suất cần thiết. Điều này khiến nhiệt độ block tăng vượt mức bình thường, có thể dẫn đến hỏng máy nén hoàn toàn.

Tiếng kêu lạ từ máy nén bao gồm tiếng rung lắc do áp suất không ổn định và tiếng “xì xì” từ van gas bị rò rỉ. Những âm thanh này thường xuất hiện khi hệ thống thiếu gas hoặc có vấn đề về áp suất.

Hóa đơn điện tăng đột biến mà không có lý do rõ ràng cũng là dấu hiệu cần chú ý. Máy lạnh thiếu gas phải hoạt động lâu hơn để đạt nhiệt độ mong muốn, dẫn đến tiêu thụ điện tăng tương ứng từ 20 – 40% so với bình thường.

5 dấu hiệu nhận biết thiếu gas máy lạnh.
5 dấu hiệu nhận biết thiếu gas máy lạnh.

Bảng Thông Số Nạp Gas Máy Lạnh Chuẩn Theo Loại Gas

Hiện tại có 3 loại gas phổ biến trên thị trường: R22 (đang bị cấm sử dụng do ảnh hưởng tầng ozone), R410A (phổ biến nhất hiện nay) và R32 (thân thiện với môi trường, được khuyến khích sử dụng).

Thông sốR22R410AR32
Áp suất vận hành (PSI)60 – 78110 – 130125 – 150
Áp suất nghỉ (PSI)140 – 160250240 – 245
Dòng điện chuẩn (A)3.9 – 4.25.0 – 5.54.8 – 5.2
Khối lượng gas/HP650g750g680g

Lưu ý quan trọng: Các thông số trên được đo trong điều kiện chuẩn 25°C, độ ẩm 60% và máy chạy ổn định trong 15 phút. Để tra cứu loại gas chính xác, bạn cần kiểm tra nhãn dán trên dàn nóng hoặc dàn lạnh, hoặc tham khảo manual sản phẩm theo model máy cụ thể.

Chuẩn Bị Dụng Cụ Và Kiểm Tra An Toàn Trước Khi Nạp Gas Máy Lạnh

Xác định loại gas máy lạnh

Trước tiên, bạn cần tìm nhãn dán trên dàn nóng hoặc dàn lạnh để xác định loại gas. Thông tin này thường được in rõ ràng kèm theo các thông số kỹ thuật khác. 

Nếu không tìm thấy nhãn, hãy tra cứu manual theo model máy hoặc liên hệ nhà sản xuất.

Một cách phân biệt nhanh bằng mắt thường: máy dùng R22 có ống đồng đường kính nhỏ hơn, trong khi R410A và R32 sử dụng ống đồng to hơn do áp suất hoạt động cao.

Dụng cụ chuyên dụng cần thiết

  1. Đồng hồ đo áp suất 2 cửa (manifold gauge) với độ chính xác ±2 PSI là dụng cụ không thể thiếu.
  2. Máy hút chân không công suất tối thiểu 4 CFM để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi nước trong hệ thống.
  3. Bình gas chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Honeywell, Dupont, Daikin đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.
  4. Cờ lê size 17, 19, tua vít và ống nối chuyên dụng để kết nối an toàn.
  5. Cân điện tử giúp kiểm tra chính xác lượng gas nạp vào hệ thống.

Biện pháp an toàn bắt buộc

  1. Đeo găng tay chống hóa chất và kính bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi gas lạnh. 
  2. Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng và tránh xa nguồn lửa trong bán kính 5 mét vì gas có thể cháy nổ ở nồng độ cao.
  3. Kiểm tra rò rỉ gas bằng dung dịch xà phòng pha loãng trước khi bắt đầu quy trình.
  4. Chuẩn bị sẵn bình chữa cháy CO2 để xử lý tình huống khẩn cấp nếu xảy ra.

Hướng Dẫn Quy Trình 5 Bước Tự Nạp Gas Máy Lạnh Tại Nhà Chuẩn Kỹ Thuật

Quy trình nạp gas chuẩn kỹ thuật gồm 5 bước chính: Kết nối đồng hồ đo → Hút chân không → Nạp gas → Kiểm tra áp suất → Hoàn thiện hệ thống. Thời gian thực hiện dao động từ 60 – 90 phút cho máy dưới 2HP, tùy thuộc vào tình trạng và kinh nghiệm người thực hiện.

Tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng trình tự không thể bỏ qua. Mỗi bước có vai trò riêng biệt và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuối cùng. Việc bỏ qua bất kỳ bước nào có thể dẫn đến hỏng máy nén, rò rỉ gas hoặc hiệu suất làm lạnh kém.

Bước 1: Kết Nối Đồng Hồ Đo Áp Suất

  1. Tắt nguồn điện máy lạnh hoàn toàn và chờ 5 phút để hệ thống ổn định áp suất.
  2. Tháo nắp van gas ở dàn nóng, bao gồm van dịch vụ áp suất cao (High) và áp suất thấp (Low).
  3. Kết nối ống đỏ của manifold vào van áp suất cao (High pressure) – thường là ống có đường kính lớn hơn.
  4. Kết nối ống xanh vào van áp suất thấp (Low pressure) – ống có đường kính nhỏ hơn.
  5. Kiểm tra độ kín bằng cách vặn chặt tay, tránh dùng cờ lê quá mạnh có thể làm hỏng ren van.
  6. Ghi nhận áp suất hiện tại hiển thị trên đồng hồ để so sánh sau khi hoàn thành quy trình nạp gas.
Nối đồng hồ đo gas với bình gas và cục nóng điều hòa.
Nối đồng hồ đo gas với bình gas và cục nóng điều hòa.

Bước 2: Hút Chân Không Hệ Thống

Kết nối máy hút chân không vào ống vàng của manifold gauge, đảm bảo kết nối chặt để tránh rò rỉ không khí. Mở cả 2 van trên manifold để tạo đường thông từ hệ thống máy lạnh đến máy hút chân không.

Bật máy hút chân không và vận hành trong 15 – 30 phút tùy theo dung tích hệ thống. Mục tiêu là đạt độ chân không -30 inHg (-76 cmHg) hiển thị trên đồng hồ đo. Sau khi đạt độ chân không mong muốn, tắt máy hút và đóng van, sau đó kiểm tra độ kín trong 10 phút.

Nếu áp suất không tăng quá 2 inHg trong thời gian kiểm tra, nghĩa là hệ thống hoàn toàn kín và sẵn sàng cho bước tiếp theo. Việc hút chân không rất quan trọng vì loại bỏ không khí và hơi nước có thể gây ăn mòn và hỏng máy nén về lâu dài.

Đồng hồ manifold hiển thị độ chân không -30 inHg.
Đồng hồ manifold hiển thị độ chân không -30 inHg.

Bước 3: Nạp Gas Vào Hệ Thống Máy Lạnh

Kết nối bình gas vào ống vàng của manifold, đảm bảo van bình gas ở trạng thái đóng trước khi kết nối. Thực hiện xả khí trong ống nối bằng cách mở van bình gas 1 – 2 giây rồi đóng lại để loại bỏ không khí còn lại trong ống.

Mở van bình gas từ từ và theo dõi áp suất liên tục trên đồng hồ đo. Để tăng tốc độ nạp, bạn có thể úp ngược bình gas để nạp ở trạng thái lỏng thay vì hơi. Theo dõi áp suất trên đồng hồ và dừng khi đạt 80% áp suất chuẩn theo bảng thông số.

Tiến hành bơm gas vào máy lạnh.
Tiến hành bơm gas vào máy lạnh.

Cảnh báo quan trọng: Nạp gas từ từ với tốc độ khoảng 50g/phút để tránh sốc nhiệt cho máy nén. Không để áp suất vượt quá 90% ngưỡng tối đa vì có thể gây hỏng hệ thống. Đóng van bình gas ngay khi đủ lượng theo bảng thông số đã cung cấp.

Bước 4: Kiểm Tra Áp Suất Và Chạy Thử Máy

Bật máy lạnh ở chế độ làm lạnh tối đa (16°C) và chờ 15 phút để hệ thống ổn định hoàn toàn. Trong thời gian này, gas sẽ lưu thông đều khắp hệ thống và đạt trạng thái vận hành bình thường.

Sau đó, kiểm tra áp suất vận hành theo bảng thông số đã cung cấp cho từng loại gas. Đo nhiệt độ không khí ra khỏi dàn lạnh bằng nhiệt kế, nhiệt độ từ 8 – 12°C là bình thường. Sử dụng ampe kìm để kiểm tra dòng điện máy nén, đảm bảo không vượt quá thông số kỹ thuật.

Quan sát dàn lạnh không đóng băng và dàn nóng tỏa nhiệt đều khắp bề mặt. Sau khi kiểm tra xong, tháo đồng hồ đo áp suất và lắp lại nắp van cẩn thận. Tiêu chí hoàn thành gồm: áp suất đúng thông số, nhiệt độ đạt yêu cầu và không có rò rỉ tại các điểm kết nối.

4 Lưu Ý Quan Trọng Khi Nạp Gas Máy Lạnh

1. Không nạp gas quá mức

Hậu quả của việc nạp gas thừa rất nghiêm trọng: áp suất cao gây hỏng máy nén và tăng tiêu thụ điện 20-30% so với bình thường.

Dấu hiệu nạp thừa bao gồm áp suất vượt ngưỡng cho phép, máy nén nóng bất thường và tiếng kêu lạ từ hệ thống.

Cách tránh hiệu quả nhất là tuân thủ nghiêm ngặt bảng thông số kỹ thuật và nạp gas từ từ theo đúng quy trình.

2. Chọn gas chính hãng

Tránh sử dụng gas kém chất lượng có thể gây ăn mòn đường ống đồng và các linh kiện bên trong. Kiểm tra tem chống hàng giả, mã QR truy xuất nguồn gốc trước khi mua.

Các thương hiệu uy tín như Honeywell, Dupont, Daikin đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.

3. Tuân thủ quy trình kỹ thuật

Không bỏ qua bước hút chân không vì có thể gây hỏng máy nén do không khí và hơi nước tồn đọng. Sử dụng đúng dụng cụ chuyên dụng, không dùng đồ thay thế làm giảm độ chính xác.

Hãy kiểm tra rò rỉ kỹ lưỡng trước và sau khi nạp gas để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

4. Điều kiện môi trường

Không nạp gas khi nhiệt độ môi trường dưới 10°C hoặc trên 40°C vì ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.

Đồng thời tránh thực hiện dưới trời mưa hoặc độ ẩm cao trên 80%. Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng và tránh mọi nguồn lửa trong bán kính an toàn.

Khi Nào Nên Gọi Thợ Bơm Gas Máy Lạnh Chuyên Nghiệp?

Nên thuê thợ khi thiếu dụng cụ chuyên dụng, kinh nghiệm kỹ thuật hoặc máy có dấu hiệu hư hỏng nặng cần chẩn đoán chuyên sâu.

  • Không có dụng cụ chuyên dụng: Chi phí mua đầy đủ đồ nghề chuyên dụng dao động từ 3 – 5 triệu VND, bao gồm manifold gauge, máy hút chân không và các phụ kiện. Với việc sử dụng chỉ 1 – 2 lần/năm, thuê thợ chuyên nghiệp với giá 200-400k sẽ tiết kiệm và hiệu quả hơn nhiều.
  • Thiếu kinh nghiệm kỹ thuật: Nguy cơ hỏng máy nén do thao tác sai có thể gây thiệt hại từ 3-8 triệu VND cho một lần sửa chữa. Việc không biết đọc chính xác thông số áp suất, phán đoán tình trạng máy hoặc sai sót trong quy trình có thể gây nguy hiểm cho cả người thực hiện và thiết bị.
  • Máy có vấn đề rò rỉ gas: Phát hiện và sửa chữa rò rỉ gas cần thiết bị rò rỉ chuyên dụng và kỹ thuật hàn ống đồng đòi hỏi trình độ cao. Việc kiểm tra toàn bộ hệ thống đường ống cần kinh nghiệm để xác định chính xác vị trí và mức độ rò rỉ.
  • Máy lạnh công nghiệp: Hệ thống điều hòa công nghiệp có áp suất cao và cấu trúc phức tạp, yêu cầu chứng chỉ vận hành chuyên nghiệp. Rủi ro an toàn cao và cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động.
Nên kiểm tra máy lạnh trước và sau khi bơm gas.
Nên kiểm tra máy lạnh trước và sau khi bơm gas.

Thay Gas Máy Lạnh Giá Bao Nhiêu?

Giá bơm gas từ 120.000 – 300.000 VND tùy loại máy, chỉ cung cấp kèm dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại bTaskee.

Loại máy lạnhGiá bơm gas (VND)
Treo tường <2HP120.000
Treo tường ≥2HP160.000
Tủ đứng240.000
Âm trần <3HP200.000
Âm trần ≥3HP240.000
Áp trần <5HP280.000
Áp trần ≥5HP300.000

Lưu ý về giá cả: Giá trên áp dụng kèm dịch vụ vệ sinh máy lạnh, không cung cấp dịch vụ bơm gas riêng lẻ. Mỗi lần bơm bao gồm gas chuẩn 30 PSI theo đúng thông số kỹ thuật.

Ưu điểm dịch vụ bTaskee:

  • Tasker có kinh nghiệm thực tế với đánh giá 4.8⭐ trở lên từ khách hàng.
  • Thông tin minh bạch trên app bao gồm tên, ảnh, số công việc đã hoàn thành và review chi tiết.
  • Bảo hành 7 ngày sau hoàn thành dịch vụ và cam kết không phát sinh chi phí bổ sung.
  • Đặt lịch 24/7 qua app với khả năng có mặt trong ngày.
  • Hỗ trợ khách hàng qua hotline 1900 636 736 mọi lúc cần thiết.

Tải ứng dụng bTaskee để trải nghiệm dịch vụ!

Câu Hỏi Thường Gặp

Bao Lâu Thì Nên Nạp Gas Máy Lạnh Một Lần? Có Cần Nạp Gas Định Kỳ Không?

Hệ thống máy lạnh hoạt động theo nguyên lý khép kín nên không cần nạp gas định kỳ, chỉ nạp khi có rò rỉ thực sự.

Máy lạnh được thiết kế như một hệ thống khép kín hoàn toàn, gas không bị tiêu hao trong quá trình hoạt động bình thường. Gas chỉ giảm khi có rò rỉ tại các điểm như mối hàn, van dịch vụ hoặc ống đồng bị thủng do va đập.

Khuyến nghị kiểm tra tình trạng máy 6 tháng/lần để phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ hoặc suy giảm hiệu suất.

Máy lạnh chất lượng tốt có thể hoạt động ổn định 10 – 15 năm mà không cần bổ sung gas. Dấu hiệu cần kiểm tra bao gồm hiệu suất làm lạnh giảm và hóa đơn điện tăng bất thường.

Tại Sao Máy Lạnh Mới Mua Đã Cần Nạp Gas?

Thường do lắp đặt không chuẩn kỹ thuật, rò rỉ tại mối nối hoặc không thực hiện hút chân không đúng cách.

Thợ lắp đặt không chuyên nghiệp thường bỏ qua bước hút chân không hoặc thực hiện không đạt yêu cầu kỹ thuật. Ống đồng có thể bị nứt, vỡ trong quá trình vận chuyển hoặc lắp đặt. Việc không kiểm tra độ kín sau lắp đặt dẫn đến rò rỉ từ từ.

Sử dụng phụ kiện kém chất lượng như ốc nối, van dịch vụ cũng là nguyên nhân phổ biến. Cách phòng tránh hiệu quả là chọn đơn vị lắp đặt uy tín có bảo hành dài hạn. Khách hàng có quyền yêu cầu bảo hành miễn phí trong 12 tháng đầu nếu phát hiện thiếu gas do lỗi lắp đặt.

Sau Khi Nạp Gas, Máy Lạnh Kêu To Hơn Bình Thường Thì Có Sao Không?

Tiếng kêu to sau nạp gas thường do nạp thừa hoặc còn không khí trong hệ thống, cần kiểm tra và xử lý kịp thời.

Nguyên nhân thứ nhất là nạp gas quá mức gây áp suất cao, khiến máy nén quá tải và phát ra tiếng kêu lớn. Nguyên nhân thứ hai là không khí còn sót lại trong hệ thống chưa được hút chân không sạch. Gas kém chất lượng có tạp chất cũng có thể gây tiếng kêu bất thường.

Cách xử lý bao gồm kiểm tra lại áp suất và xả bớt gas nếu phát hiện nạp thừa. Nếu vẫn kêu, cần hút chân không lại để loại bỏ hoàn toàn không khí.

Trong điều kiện bình thường, tiếng kêu sẽ giảm dần sau 2 – 3 ngày vận hành ổn định. Cần gọi thợ ngay nếu tiếng kêu tăng dần kèm theo rung lắc mạnh.

Tạm Kết

Nạp gas máy lạnh đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quy trình 5 bước chuẩn kỹ thuật được trình bày chi tiết giúp bạn thực hiện an toàn tại nhà khi có đủ kiến thức, dụng cụ và kinh nghiệm cần thiết. 

Đối với những trường hợp phức tạp như máy có rò rỉ, hệ thống công nghiệp hoặc khi thiếu dụng cụ chuyên dụng, việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả cao hơn. Điều này không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Khi cần hỗ trợ chuyên nghiệp, bạn có thể liên hệ bTaskee qua ứng dụng di động hoặc hotline 1900 636 736. Đội ngũ Tasker giàu kinh nghiệm sẽ thực hiện dịch vụ vệ sinh và bơm gas máy lạnh theo đúng quy trình kỹ thuật, đảm bảo chất lượng và bảo hành 7 ngày.

Hãy là người cập nhật những thông tin mới nhất về tin tức, chương trình khuyến mại, những mẹo hay cuộc sống từ bTaskee.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The application is currently deployed in Vietnam Thailand

download-asker-btaskee-ver-3

Book a home cleaning task
right away

Download, register and experience exciting features only available on bTaskee App – On-demand Home Services

Scan QR code

Bạn đã nhận được vé mời, vui lòng kiểm tra tài khoản bTaskee tại mục 'Ưu đãi của tôi' để biết thêm thông tin chi tiết.
qr-download-asker
or click button