99+ Mẫu Lời Chúc 20 11 Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Và Cảm Xúc Nhất

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email
lời chúc 20 11 bằng tiếng anh
Share
Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email

Nội dung bài viết

Bên cạnh những lời chúc bằng tiếng Việt, thì có thể dành tặng cho thầy cô của mình những lời chúc lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh ý nghĩa và cảm xúc. Sau đây, hãy cùng khám phá những lời chúc cho ngày Nhà giáo Việt Nam hay và phù hợp nhất nhé!

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy giáo chủ nhiệm

  1. We have a special secret, a deep affection for our homeroom teacher. On November 20th, we extend our wishes for your good health, happiness, and for you to continue loving us as you do now!

Chúng ta có một bí mật đặc biệt, một tình cảm sâu sắc dành cho thầy chủ nhiệm của chúng em. Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, em gửi lời chúc cho sức khỏe tốt của thầy, hạnh phúc và mong thầy tiếp tục yêu thương chúng em như hiện tại!

  1. On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I want to express my gratitude for imparting invaluable knowledge to me. May you always remain as youthful and passionate as you are today!

Nhân dịp Ngày Nhà giáo Việt Nam, em muốn bày tỏ lòng biết ơn vô hạn về sự truyền đạt kiến thức quý báu của thầy. Mong thầy luôn giữ vẻ trẻ trung và đam mê như hiện nay!

  1. Dear teacher, I extend my heartfelt thanks for your support and for illuminating my path. Have a wonderful day, Vietnamese teachers!

Thưa thầy, em gửi lời cảm ơn chân thành về sự hỗ trợ của thầy và việc làm sáng tỏ con đường của em. Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam, thầy!

  1. Wishing you a delightful Vietnamese Teachers’ Day with your students! Please accept my respect and warmest wishes!

Chúc thầy có một Ngày Nhà giáo Việt Nam vui vẻ bên học trò! Xin hãy chấp nhận sự tôn trọng và lời chúc ấm áp của em!

  1. On November 20th, I wish for my homeroom teacher and your family to always be filled with happiness. I hope you continue to love your profession and be cherished by all your students.

Nhân ngày 20 tháng 11, em chúc cho thầy giáo chủ nhiệm và gia đình thầy luôn tràn đầy hạnh phúc. Em hy vọng thầy tiếp tục yêu nghề và được yêu quý bởi tất cả học sinh của mình.

  1. Happy Teacher’s Day to the best homeroom teacher ever! Your dedication and guidance mean so much to us.

Chúc mừng Ngày Nhà giáo tới thầy giáo chủ nhiệm tốt nhất! Sự tận tụy và sự hướng dẫn của thầy có ý nghĩa rất lớn đối với chúng tem.

  1. Wishing our incredible homeroom teacher a fantastic Teacher’s Day! Thank you for all that you do.

Chúc mừng Ngày Nhà giáo tuyệt vời của thầy giáo chủ nhiệm lớp chúng em! Cảm ơn vì tất cả những gì thầy đã làm cho chúng em.

  1. To the teacher who inspires us every day, Happy Teacher’s Day!

Gửi đến thầy, thầy là nguồn cảm hứng cho chúng em mỗi ngày, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

  1. You’re more than a teacher; you’re a mentor and a friend. Happy Teacher’s.

Thầy không chỉ là một người thầy, thầy còn là một người hướng dẫn và một người bạn. Chúc mừng Ngày Nhà giáo!

  1. Expressing gratitude for your exceptional teaching and guidance. Happy Teacher’s Day!

Chúng em biểu đạt lòng biết ơn về sự dạy dỗ và hướng dẫn xuất sắc của thầy. Chúc mừng Ngày Nhà giáo!

  1. Your advice and assistance have had a significant impact. Happy Teacher’s Day!

Lời khuyên và sự hỗ trợ của thầy đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng chúng em. Chúc mừng Ngày Nhà giáo!

  1. Happy Vietnamese Teachers’ Day! I wish for your continued well-being and your enduring presence in our future.

Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam! Chúng em kính chúc thầy luôn có sức khỏe tốt và sẽ luôn có mặt trong tương lai của chúng em.

  1. A heartfelt thank you to my teacher! You are like a second parent, providing us with inspiration, a voice, and guiding thoughts to shape our lives.

Gửi lời cảm ơn chân thành đến thầy! Thầy giống như người cha thứ hai, mang đến cho chúng em nguồn cảm hứng, một giọng điệu và những suy tư hướng dẫn để tạo nên cuộc sống của chúng em.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, November 20th, I respectfully wish you an abundance of joy, good health, and continued success in nurturing the next generation.

Nhân Ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày 20 tháng 11, em kính chúc thầy sự hạnh phúc dồi dào, sức khỏe tốt và thành công liên tục trong việc nuôi dưỡng thế hệ kế tiếp.

  1. On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, November 20th, I send wishes for good health and success to you, who have guided me to the shores of knowledge.

Nhân dịp Ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày 20 tháng 11, em gửi lời chúc sức khỏe và thành công đến thầy, người đã hướng dẫn em đến bờ biển tri thức.

  1. Today, on the Dedication Day for Teachers, November 20th, I wish for you to have a successful and fulfilling life, to train many outstanding generations of students, and to be happy throughout.

Hôm nay, Nhân ngày Tôn vinh Nhà giáo, ngày 20 tháng 11, em kính chúc thầy có một cuộc sống thành công, đào tạo nhiều thế hệ học sinh xuất sắc và hạnh phúc suốt đời.

  1. You are an ocean of knowledge; thank you for dedicating yourself to the field of education, for teaching and nurturing countless generations of talented students. I wish you good health to continue this noble mission.

Thầy là một biển tri thức; cảm ơn thầy đã cống hiến hết mình cho lĩnh vực giáo dục. Em kính chúc “thầy” sức khỏe tốt để tiếp tục sứ mệnh cao quý này.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, with all my sincerity, I want to send my wishes to you. May your life be filled with joy, and may you always encounter good fortune on this noble career path.

Nhân Ngày Nhà giáo Việt Nam, với tất cả sự chân thành của em, em muốn gửi lời chúc đến thầy. Chúc cuộc sống thầy tràn đầy niềm vui, và chúc thầy luôn gặp may mắn trong con đường nghề nghiệp cao quý này.

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy giáo chủ nhiệm.
Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy giáo chủ nhiệm.

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng cô giáo chủ nhiệm

  1. You are like a second mother, supporting us, helping us grow and mature during difficult times. On November 20th, we wish you the very best.

Tạm dịch: Cô là người mẹ thứ hai của chúng em, luôn ủng hộ chúng em, giúp chúng em phát triển và trưởng thành trong những thời điểm khó khăn. Nhân ngày 20 tháng 11, chúng em kính chúc cô mọi điều tốt lành.

  1. On November 20th, I wish you good health and boundless vitality, always being a dedicated mentor for generations of students.

Tạm dịch: Nhân ngày 20 tháng 11, em kính chúc cô sức khỏe tốt và năng lượng bất tận, luôn là một người hướng dẫn tận tâm cho các thế hệ học sinh.

  1. I wish for you to be forever cheerful, healthy, and a guiding mother figure for all of us.

Tạm dịch: Em kính chúc cô luôn luôn vui vẻ, khỏe mạnh và là hình mẹ hướng dẫn cho tất cả chúng em.

  1. You are dearly loved, and today, on November 20th, I wish for you to remain radiant, healthy, happy, and fulfilled in life.

Tạm dịch: Cô được yêu quý sâu sắc, và hôm nay, Nhân ngày 20 tháng 11, em kính chúc cô luôn luôn tươi sáng, khỏe mạnh, hạnh phúc và thỏa đáng trong cuộc sống.

  1. No matter how far we may roam, we will never forget the lessons you’ve instilled. Sending you the warmest wishes, you will forever be a mother and a beloved teacher to your students.

Tạm dịch: Cho dù chúng em đi đến đâu, chúng em sẽ không bao giờ quên những bài học mà cô đã truyền đạt. Gửi đến cô những lời chúc ấm áp, cô sẽ mãi mãi là một người mẹ và một người thầy giáo yêu quý đối với học sinh của mình.

  1. On November 20th, I wish for you to have even more good health, to continue imparting valuable lessons to us, and to achieve success in your career.

Tạm dịch: Nhân ngày 20 tháng 11, em kính chúc cô có thêm sức khỏe tốt, để tiếp tục truyền đạt những bài học quý báu cho chúng em và thành công trong sự nghiệp của mình.

  1. Thank you for always being a guiding beacon, illuminating our path, and inspiring us to persevere in both our studies and daily lives.

Tạm dịch: Cảm ơn cô vì luôn là nguồn động viên, soi đường dẫn đường của chúng em và thúc đẩy chúng em kiên nhẫn trong việc học tập và cuộc sống hàng ngày.

  1. A simple thank you may not suffice to express all that you have given us on our educational journey. I wish for your enduring health and continued passion for educating future generations.

Tạm dịch: Một lời cảm ơn đơn giản có thể không đủ để thể hiện tất cả những gì cô đã mang đến cho chúng em trong hành trình giáo dục của chúng em. Em kính chúc cô luôn khỏe mạnh và tiếp tục đam mê trong việc giáo dục thế hệ tương lai.

  1. You are a vast sea of knowledge, and we are the small boats. Thank you for imparting countless knowledge to us and shaping us into who we are today.

Tạm dịch: Thầy/cô là một biển tri thức bao la, và chúng em chỉ là những con thuyền nhỏ bé. Cảm ơn thầy/cô vì đã truyền đạt vô vàn kiến thức cho chúng em và đã định hình chúng em thành những người như hôm nay.

  1. What you’ve taught us is etched in our hearts. Thank you for the days when you nurtured and guided us into becoming skilled and accomplished individuals.

Tạm dịch: Cô là một biển tri thức vô tận, và chúng em là những con thuyền bé nhỏ. Cảm ơn cô đã truyền đạt cho chúng em biết bao tri thức và đã định hình chúng em thành những người chúng em là ngày hôm nay.

  1. With gratitude, you’ve given us the gift of literacy and set us on the path of life. I wish for you good health, happiness, and joy.

Tạm dịch: Những điều cô đã dạy chúng em được khắc sâu trong trái tim chúng em. Cảm ơn cô vì những ngày cô đã nuôi dưỡng và hướng dẫn chúng em trở thành những người có tài năng và thành đạt.

  1. With the deepest and most heartfelt sentiments, I dedicate these words to the beloved figure you are. I wish for you to always be an exceptional educator, passing on the torch to the next generation of students.

Tạm dịch: Với lòng biết ơn, cô đã tặng chúng em món quà của tri thức và đưa chúng em trên con đường cuộc sống. Em kính chúc cô sức khỏe tốt, hạnh phúc và niềm vui.

  1. As the years have passed, the profound kindness of our teacher has remained. We appreciate your unwavering care for us, and we wish you a joyful and happiness-filled day.

Tạm dịch: Khi những năm tháng trôi qua, lòng tốt bụi của người thầy của chúng em vẫn luôn tồn tại. Chúng em biết ơn sự quan tâm không biến đổi của cô đối với chúng em và chúng em kính chúc cô một ngày đầy niềm vui và hạnh phúc.

  1. Despite the changing landscapes and distant hometowns, I dream of one day returning to visit you, the exemplary teacher and the resolute woman of our family. You sacrificed your youth for a noble career, for the cause of nurturing others, and you will forever be a respected figure in my eyes.

Tạm dịch: Bất chấp những thay đổi của cuộc sống và những quê hương xa lạ, chúng em mơ ước một ngày nào đó trở về thăm cô, người thầy gương mẫu và người phụ nữ kiên quyết của gia đình chúng em. Cô đã hy sinh tuổi trẻ của mình cho một sự nghiệp cao cả, vì mục tiêu nuôi dưỡng người khác, và cô sẽ mãi mãi là một hình tượng đáng kính trong mắt chúng em.

  1. A wish may not express all of my gratitude for you, but I still want to send you warm wishes along with deep respect. I wish you good health and happiness, and continued success on your teaching journey.

Tạm dịch: Một lời chúc không thể diễn đạt hết tất cả lòng biết ơn của chúng em đối với cô, nhưng chúng em vẫn muốn gửi đến cô những lời chúc ấm áp kèm theo sự kính trọng sâu sắc. Chúng em kính chúc cô sức khỏe tốt và hạnh phúc, và thành công liên tục trong hành trình giảng dạy của mình.

  1. On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I would like to wish you abundant health, happiness, and the motivation to continue guiding many generations of students towards the shores of knowledge.

Tạm dịch: Nhân dịp Ngày Nhà giáo Việt Nam, em xin gửi đến cô lời chúc về sức khỏe dồi dào, hạnh phúc và động viên để tiếp tục hướng dẫn nhiều thế hệ học sinh đến bờ tri thức.

  1. Thank you for the affection and knowledge you’ve shared with us. On this special day, we want to convey our sincere wishes to you. We wish that you remain healthy, excel in your work, and continue to achieve success and happiness on your teaching path.

Tạm dịch: Cảm ơn cô vì tình cảm và kiến thức mà cô đã chia sẻ với chúng em. Nhân ngày đặc biệt này, chúng em muốn truyền đạt những lời chúc chân thành đến cô. Chúng em kính chúc cô luôn khỏe mạnh, xuất sắc trong công việc, và tiếp tục đạt được sự thành công và hạnh phúc trên con đường giảng dạy của mình.

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng cô giáo chủ nhiệm.
Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng cô giáo chủ nhiệm.

>> Xem thêm: 99+ Lời Chúc 20 11 Hay Và Ý Nghĩa Nhất Dành Tặng Thầy Cô Giáo

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy/cô giáo các bộ môn

  1. On November 20th, we would like to extend our deepest gratitude to our teachers. We sincerely wish our teachers good health so they can continue to be the most caring and beloved guiding figures for all students.

Tạm dịch: Nhân ngày 20 tháng 11, chúng em muốn gửi lời biết ơn sâu sắc nhất đến các thầy cô của mình. Chúng em chân thành chúc thầy cô có sức khỏe tốt để tiếp tục là những hình mẫu hướng dẫn đầy quan tâm và được yêu quý cho tất cả học sinh.

  1. We wish all our teachers a happy and joyful Vietnamese Teachers’ Day. We hope that you will always have the Heart – Mind – Strength to dedicate even more to this noble and great educational profession.

Tạm dịch: Chúng em kính chúc mừng một Ngày Nhà giáo Việt Nam hạnh phúc và vui vẻ đối với tất cả các thầy cô. Chúng em hy vọng rằng thầy cô luôn có Tâm – Trí – Sức mạnh để hiến dâng hơn nữa cho nghề giáo dục cao quý và tuyệt vời này.

  1. On the occasion of the November 20th celebration, we send our warmest and sincerest wishes to our teachers, hoping that they will continue to excel in their mission in the field of education.

Tạm dịch: Nhân dịp kỷ niệm ngày 20 tháng 11, chúng em gửi đến thầy cô những lời chúc ấm áp và chân thành, hy vọng rằng thầy cô sẽ tiếp tục xuất sắc trong sứ mệnh của mình trong lĩnh vực giáo dục.

  1. Thank you for teaching us our very first letters, which we still remember to this day. Your teachings from back then are etched in our hearts. On November 20th, we respectfully wish you good health and happiness to continue nurturing the next generation.

Tạm dịch: Cảm ơn thầy cô đã dạy cho chúng em những chữ cái đầu tiên, mà chúng em vẫn nhớ đến ngày nay. Những bài học từ thời điểm đó đã được khắc sâu trong trái tim chúng em. Nhân ngày 20 tháng 11, chúng em kính chúc thầy cô sức khỏe tốt và hạnh phúc để tiếp tục nuôi dưỡng thế hệ kế tiếp.

  1. Thank you, teachers, for the love and enthusiasm you have wholeheartedly given to us. On November 20th, we respectfully wish all of our teachers good health and happiness.

Tạm dịch: Cảm ơn thầy cô vì tình yêu và sự nhiệt tình mà thầy cô đã trao đến chúng em một cách toàn tâm. Nhân ngày 20 tháng 11, chúng em kính chúc tất cả thầy cô của em sức khỏe tốt và hạnh phúc.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, November 20th, we would like to convey our most sincere gratitude to our teachers for guiding us closer to the horizon of knowledge. We wish our teachers good health and happiness so they can continue to provide us with even more valuable and enriching lessons.

Tạm dịch: Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày 20 tháng 11, chúng em muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành nhất đối với các thầy cô đã hướng dẫn chúng em gần hơn tới chân trời kiến thức. Chúng em kính chúc các thầy cô sức khỏe và hạnh phúc để tiếp tục mang đến cho chúng em những bài học quý báu và làm phong phú hơn nữa.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, November 20th, with all the genuine sentiments we want to send to our teachers, we wish for them to always be joyful, full of confidence, and successful in life.

Tạm dịch: Nhân Ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày 20 tháng 11, với tất cả tình cảm chân thành chúng em muốn gửi đến thầy cô, chúng em kính chúc thầy cô luôn luôn hạnh phúc, tràn đầy tự tin và thành công trong cuộc sống.

  1. Dear teacher! Your nurturing guidance is like a spring breeze and a gentle rain, eternally engraved in our hearts. We wish for your well-being and happiness!

Tạm dịch: Thầy/cô thân mến! Sự hướng dẫn nuôi dưỡng của thầy/cô giống như làn gió mùa xuân và mưa nhẹ, luôn mãi khắc sâu trong trái tim chúng em. Chúng em kính chúc thầy/cô luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!

  1. For all that you have given to us, a hundred, a thousand words of gratitude will never be enough. We only hope that you remain in good health to continue accompanying us on this journey.

Tạm dịch: Vì tất cả những gì thầy/cô đã dành cho chúng em, trăm, nghìn lời biết ơn cũng chẳng bao giờ đủ. Chúng em chỉ hy vọng rằng thầy/cô sẽ luôn khỏe mạnh để tiếp tục đi cùng chúng em trên hành trình này.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, November 20th, we wish for all teachers across the nation good health, happiness, and great success in the noble profession of education.

Tạm dịch: Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày 20 tháng 11, chúng em kính chúc tất cả thầy cô trên khắp đất nước sức khỏe tốt, hạnh phúc và thành công lớn lao trong sứ mệnh cao quý của giáo dục.

  1. Teachers are like second mothers and fathers, supporting us in times of difficulty and confusion on our journey to maturity. On November 20th, we express our gratitude and wish our teachers all the best!

Tạm dịch: Thầy cô giống như cha mẹ thứ hai, luôn ở bên chúng em trong những lúc khó khăn trong hành trình trưởng thành. Nhân ngày 20/11, chúng em cầu chúc cô/thầy mọi điều tốt đẹp nhất với cả tấm lòng thành!

  1. On November 20th, I would like to extend my heartfelt wishes to all the teachers. I hope that you fulfill your noble mission in the century-old profession of nurturing the youth, contributing to the nation’s renewal. I sincerely appreciate you.

Tạm dịch: Nhân ngày 20 tháng 11, em muốn gửi lời chúc chân thành đến tất cả các thầy cô. Em hy vọng rằng thầy cô sẽ thực hiện sứ mệnh cao quý của mình trong ngành nghề giàu truyền thống nuôi dưỡng tương lai, góp phần vào sự đổi mới của quốc gia. Em chân thành biết ơn thầy cô.

  1. I wish for all the teachers to remain healthy, youthful, cheerful, and always hold steadfast to your beliefs, continuing to demonstrate courage in the face of mischievous students like us. Happy Vietnam’s Teacher Day!

Tạm dịch: Em kính chúc tất cả các thầy cô luôn luôn khỏe mạnh, trẻ trung, vui vẻ và luôn kiên định với niềm tin của mình, tiếp tục thể hiện sự dũng cảm trước những học sinh nghịch ngợm như chúng em. Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy/cô giáo các bộ môn.
Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy/cô giáo các bộ môn.

Nếu bạn bận rộn với công việc gia đình và không sắp xếp được thời gian để nghỉ ngơi hoặc vui chơi cùng con cái sau một ngày làm việc bận rộn. Hãy đặt ngay dịch vụ giúp việc nhà theo giờ tại app bTaskee. Các Chị Ong Cam sẽ dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ mỗi khi bạn trở về nhà.

Tải ứng dụng bTaskee và đặt lịch trải nghiệm dịch vụ ngay!

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy/cô giáo dạy thêm, dạy kèm

  1. Thank you for the invaluable knowledge and guidance, teacher. I wish you good health and continued success in your teaching career.

Tạm dịch: Cảm ơn thầy/cô vô giá về kiến thức và sự hướng dẫn. Em kính chúc thầy/cô sức khỏe dồi dào và tiếp tục thành công trong sự nghiệp giảng dạy của mình.

  1. On November 20th, I wish for you to always have a passion for teaching and to dock at many more knowledge shores.

Tạm dịch: Nhân ngày 20 tháng 11, em kính chúc thầy/cô luôn tràn đầy niềm đam mê trong việc giảng dạy và đạt được nhiều thành tựu hơn.

  1. Happy Vietnamese Teachers’ Day! You have illuminated our path of knowledge. I wish for you to always be happy and content.

Tạm dịch: Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam! Thầy/cô đã soi sáng con đường kiến thức của chúng tôi. Em kính chúc thầy/cô luôn hạnh phúc và mãn nguyện. 

  1. Your sacrifices and dedication are never forgotten. I hope you will always be filled with energy for the work you do.

Tạm dịch: Những hy sinh và tận tâm của thầy/cô chúng em không bao giờ bị quên. Em hy vọng thầy/cô luôn tràn đầy năng lượng cho công việc mà thầy/cô đang làm.

  1. The lessons you impart are not only knowledge but also a significant motivation for our lives. I wish you a meaningful November 20th, filled with love from your students.

Tạm dịch: Những bài học mà thầy/cô truyền đạt không chỉ là kiến thức mà còn là động viên quan trọng cho cuộc sống của chúng em. Em kính chúc cho thầy/cô có một ngày 20 tháng 11 ý nghĩa, đầy tình yêu từ học sinh của mình.

  1. Wishing you a joyful and happy November 20th. Thank you for the valuable knowledge and support!

Tạm dịch: Chúc thầy/cô có một ngày 20 tháng 11 đầy niềm vui và hạnh phúc. Cảm ơn thầy/cô về kiến thức quý báu và sự hỗ trợ chúng em nhiệt tình trong quá trình tiếp thu tri thức.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, I wish you to be rewarded accordingly for your dedication and efforts in the field of education.

Tạm dịch: Nhân Ngày Nhà giáo Việt Nam, em kính chúc thầy/cô nhận được phần thưởng xứng đáng cho sự cống hiến và nỗ lực của mình trong nghề.

  1. Your service is a tremendous source of inspiration for my growth. Wishing you a meaningful November 20th!

Tạm dịch: Lời dạy dỗ của thầy/cô là một nguồn cảm hứng to lớn cho sự phát triển của em. Chúc thầy/cô có một ngày 20 tháng 11 ý nghĩa!

  1. Your patience and knowledge have helped me overcome many challenges. Thank you, and congratulations on your special day!

Tạm dịch: Sự kiên nhẫn và kiến thức của thầy/cô đã giúp em vượt qua nhiều thách thức. Cảm ơn thầy/cô và chúc mừng ngày đặc biệt của thầy/cô!

  1. Thank you for creating an exciting learning environment and helping me succeed. Wishing you a memorable November 20th!

Tạm dịch: Cảm ơn thầy/cô đã tạo ra một môi trường học tập thú vị và giúp em thành công. Chúc thầy/cô có một ngày 20 tháng 11 đáng nhớ!

  1. Thank you for accompanying me on my educational journey. I hope that in the future, you will continue to achieve greater success and growth.

Tạm dịch: Cảm ơn thầy/cô đã đi cùng em trên hành trình học tập. Em hy vọng rằng trong tương lai, thầy/cô sẽ tiếp tục đạt được nhiều thành công và sự phát triển hơn nữa.

  1. On November 20th, I wish you good health, a joyful life, and the continued dedication to the field of education. May the passion for your profession burn brightly! On this occasion, I would like to present a small gift as a token of my appreciation. I hope you accept it with pleasure.

Tạm dịch: Nhân ngày 20 tháng 11, em kính chúc thầy/cô có sức khỏe dồi dào, một cuộc sống đầy niềm vui, và sự tận tụy không ngừng đối với lĩnh vực giáo dục. Mong rằng đam mê trong nghề nghiệp của thầy/cô luôn tỏa sáng! Nhân dịp này, em muốn  gửi tặng thầy/cô một món quà nhỏ là biểu thể của sự biết ơn của em. Em hy vọng rằng thầy/cô sẽ nhận nó.

  1. Thank you for your love, care, and dedicated guidance throughout the school year. We wish you good health to continue your work and service!

Tạm dịch: Cảm ơn thầy/cô về tình yêu, sự quan tâm và sự hướng dẫn tận tâm trong suốt năm học. Chúng tôi kính chúc thầy/cô sức khỏe để tiếp tục công việc và đóng góp của mình!

  1. I appreciate you for being with us on this educational journey, guiding us on the path to maturity. I am very grateful for your invaluable advice.

Tạm dịch: Em rất trân trọng thầy/cô đã ở bên cạnh chúng em trong hành trình học tập của mình. Thầy cô đã hướng dẫn chúng em từng bước trên con đường trưởng thành. Em rất biết ơn về lời khuyên vô giá của thầy/cô.

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy/cô giáo dạy thêm, dạy kèm.
Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh dành tặng thầy/cô giáo dạy thêm, dạy kèm.

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh ngắn gọn, súc tích khác

  1. On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, November 20th, I wish you abundant health, successful work, and achievement in the noble mission of nurturing and guiding our generation of students.

Tạm dịch: Nhân dịp Ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày 20 tháng 11, em kính chúc thầy/cô được dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và thành công trong sứ mệnh cao cả của việc nuôi dưỡng và hướng dẫn thế hệ học sinh của chúng em.

  1. The teaching profession is the most honorable of all. On Vietnamese Teachers’ Day, I can only wish you to remain cheerful and healthy to continue guiding us and imparting valuable lessons.

Tạm dịch: Một chữ cũng là thầy, nửa chữ cũng là thầy. Nhân ngày 20 tháng 11, em kính chúc thầy/cô mạnh mẽ, hạnh phúc, và thành công trong sứ mệnh giáo dục và nuôi dưỡng.

  1. Even a single word is your teaching, and half a word is your guidance. On November 20th, I wish you strength, happiness, and abundant success in your mission of educating and nurturing.

Tạm dịch: Nghề giáo là ngành nghề cao quý nhất. Trong ngày Nhà giáo Việt Nam, em chỉ có thể chúc thầy/cô luôn vui vẻ và khỏe mạnh để tiếp tục hướng dẫn chúng em và truyền đạt những bài học quý báu.

  1. Congratulations on Vietnamese Teachers’ Day. I send you my warmest wishes and gratitude for leading us closer to the horizon of knowledge.

Tạm dịch: Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam. Em gửi đến thầy/cô những lời chúc ấm áp nhất và lòng biết ơn sâu sắc vì đã dẫn dắt em gần hơn tới chân trời kiến thức.

  1. Dear Teacher, when reading these wishes, please know that this anonymous student simply wants to send you wishes for health and success in both your personal life and your career in education.

Tạm dịch: Thưa Thầy/Cô, khi đọc những lời chúc này, xin hãy biết rằng học trò vô danh này chỉ muốn gửi đến thầy/cô lời chúc về sức khỏe và thành công cả trong cuộc sống và sự nghiệp giáo dục.

  1. A simple thank you may not suffice for everything you’ve done for me. I wish you to always be healthy, youthful, cheerful, and successful in your teaching career.

Tạm dịch: Một lời cảm ơn đơn giản có thể không đủ để bày tỏ tất cả những gì thầy/cô đã làm cho em. Em mong thầy/cô luôn khỏe mạnh, trẻ trung, vui vẻ và thành công trong sự nghiệp giảng dạy của mình.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, I want to extend my warmest and best wishes to you, signed by the most unique student in the class.

Tạm dịch: Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, em muốn gửi đến thầy/cô những lời chúc ấm áp và tốt đẹp nhất, được ký tên bởi học sinh đặc biệt nhất trong lớp.

  1. You are the light, the firm spiritual foundation, the guiding figure, and the beacon for our generation of students. We appreciate you for being our respected teacher.

Tạm dịch: Thầy/cô là nguồn sáng, nền tảng tinh thần vững chắc, hình mẫu hướng dẫn và ngọn hải đăng cho thế hệ học sinh của chúng tôi. Chúng tôi biết ơn thầy/cô vì đã là người thầy kính trọng của chúng em.

  1. Even when I wasn’t always well-behaved or didn’t achieve high grades, I knew you were always watching, caring for me. Thanks to you, my future is filled with light and hope. On November 20th, I’d like to send my best wishes to the teacher I deeply admire.

Tạm dịch: Ngay cả khi em không ngoan hoặc không đạt điểm cao, em biết rằng thầy/cô luôn theo dõi và quan tâm đến em. Nhờ có thầy/cô, tương lai của em tràn đầy ánh sáng và hy vọng. Nhân ngày 20 tháng 11, em muốn gửi đến thầy/cô những lời chúc tốt đẹp nhất đến người thầy mà em kính trọng.

  1. On Vietnamese Teachers’ Day, I want to extend my warmest wishes to you, the teacher. I am grateful for all the teaching, guidance, and support you’ve provided me throughout my time as your student.

Tạm dịch: Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, em muốn gửi đến thầy/cô những lời chúc ấm áp. Em biết ơn vì tất cả những kiến thức, sự hướng dẫn và sự hỗ trợ mà thầy/cô đã mang đến cho em suốt thời gian là học sinh của thầy/cô.

  1. Not everyone who teaches at school is called a teacher. I truly appreciate all that I’ve learned from you.

Tạm dịch: Không phải ai cũng được gọi là người thầy tại trường học. Em thật sự rất cảm kích tất cả những điều em đã học từ thầy/cô.

  1. I send you my best wishes, and I want to express my gratitude for your constant help and care.

Tạm dịch: Em gửi đến thầy/cô những lời chúc tốt đẹp nhất và muốn bày tỏ lòng biết ơn với sự giúp đỡ và quan tâm không ngừng của thầy/cô. 

  1. Although you may write with white chalk on the blackboard, you’ve brought brightness, color, and vibrancy to my life.

Tạm dịch: Dù thầy/cô viết bằng phấn trắng trên bảng đen, thầy/cô đã mang đến một sự tươi mới, màu sắc và sự sống đầy sức sống vào cuộc đời em.

Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh ngắn gọn, súc tích.
Mẫu lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh ngắn gọn, súc tích.

Những câu danh ngôn, câu nói hay về thầy cô bằng tiếng Anh

  1. One good teacher is worth more than a thousand books – Chinese Proverbs.

“Một người thầy giỏi bằng ngàn quyển sách.” – Ca dao Trung Quốc.

  1. To value a teacher, you must first become one – a Chinese Proverb.

“Để trân trọng một người thầy, bạn phải trở thành một người thầy trước.”

  1. A teacher is the path of purity, and students are the refined path – Persian Proverb.

“Người thầy là con đường của sự trong sạch, và học sinh là con đường đã được đào tạo.”

  1. Even a single word is a teacher, half a word is still a teacher – Vietnamese Proverb.

“Một chữ cũng là thầy, nửa chữ cũng là thầy.”

  1. To cross a bridge and be wise, or to have an intelligent child, you must respect and honor your teacher – Vietnamese Proverb.

“Để băng qua một cầu và trở nên thông thái, hoặc để có một đứa trẻ thông minh, bạn phải tôn trọng và tôn vinh người thầy của mình.”

  1. Teaching by example leads people to follow, teaching only by words does not earn respect – Book of Rites.

“Lấy gương dạy người noi theo, chỉ dạy bằng lời nói thì không được kính trọng – Lễ Kinh.”

  1. To build a nation, education must come first. To govern a country, one must value talented individuals – Duke of Lu’s Annals.

“Để xây dựng một quốc gia, giáo dục phải đứng đầu. Để cai trị một quốc gia, người ta phải trân trọng những con người tài năng.”

  1. A truly exceptional teacher is knowledgeable and sees the future in the eyes of every student.

“Một người thầy thật sự xuất sắc biết nhiều và thấy tương lai trong đôi mắt của mỗi học sinh.”

  1. What teachers write on the slate of a person’s life can never be erased.

“Những điều mà người thầy viết lên bảng – đời của một người không bao giờ bị xóa đi.”

  1. Feathers beautify a peacock, knowledge beautifies a person – Russian Proverb.

“Lông chim công làm đẹp cho nó, kiến thức làm đẹp cho con người.”

  1. The goal of educating a child is to make them think independently, without the need for teachers by their side. Happy Teacher’s Day!

“Mục tiêu trong việc giáo dục một đứa trẻ là khiến họ có khả năng suy nghĩ độc lập, mà không cần có người thầy bên cạnh. Chúc mừng Ngày Nhà giáo!”

  1. The best teacher is the one who imparts knowledge from the heart, not just from books.

Người thầy xuất sắc nhất là người truyền đạt kiến thức từ trái tim, không chỉ từ sách vở.”

  1. If an engineer is happy to see the bridge they’ve just built, and a farmer smiles at the field they’ve just planted, then a teacher is delighted to see their students growing up and maturing – Gôlôbôlin.

“Nếu một kỹ sư hạnh phúc khi thấy cây cầu họ vừa xây dựng, và một nông dân mỉm cười khi thấy mảnh đất họ vừa trồng, thì một người thầy rất vui mừng khi thấy học sinh của họ trưởng thành và phát triển – Gôlôbôlin.”

  1. The role model of a teacher is the most favorable sunshine for the development of young souls that cannot be replaced – Usinxki.

“Hình mẫu của một người thầy là ánh nắng tốt đẹp nhất cho sự phát triển của tâm hồn trẻ tuổi mà không thể thay thế – Usinxki.”

Những câu danh ngôn, câu nói hay về thầy cô bằng tiếng Anh.
Những câu danh ngôn, câu nói hay về thầy cô bằng tiếng Anh.

Gợi ý một số bài hát bằng tiếng Anh về thầy cô ý nghĩa

The song 1: “Bông hồng tặng cô”

I planted a rose bush in front of my house

I saved one for the kind teacher

The rosebush blooms, competing to show its beauty

But the sweetest and most fragrant is the rose.

The rose, I planted it to give to you

The rose petals are as fresh as on special days

Cool and gentle fragrance, like affection and love

That you give to us

The rose, my heart is there

Offered to you, the gentle hands of a loving mother

Hands are so kind and gentle.

The song 2: “Ngày đầu tiên đi học”

On the first day of school,

Mom held my hand to the gate.

I walked while crying,

Mom comforted me.

On the first day of school,

My eyes were wet and faint,

The teacher patted me gently,

Oh, how caring she was!

That first day,

The teacher was like a kind mother.

Now I can’t help but believe

That the teacher is like an angel.

As I grow up,

I suddenly remembered the past.

The first day of school,

Mom and the teacher comforting me together…

The song 3: “Nhớ ơn thầy cô”

Returning to the old school with countless memories,

The figure of the teachers lingers, never parting.

A childhood era drifts away on the wings of phoenix trees,

The words of the teachers resonate forever…

I remember the teachers,

Guiding me to become who I am,

Helping me soar across the sky.

Now, I come back to visit the old school, aged more than before.

I search for the teachers after all these years, their hair now silver and white.

I return to revisit the old schoolyard, once a place of dreams.

Where are the teachers now?

I hear the sound of the teachers echoing in my heart.

Một số bài hát bằng tiếng Anh về thầy cô ý nghĩa cho ngày 20/11.
Một số bài hát bằng tiếng Anh về thầy cô ý nghĩa cho ngày 20/11.

Qua những thông tin trên, chắc hẳn đã gợi ý cho bạn phần nào về những lời chúc 20 11 bằng tiếng Anh ý nghĩa cho thầy cô giáo của mình. Có thể thấy, đây là ngày lễ rất quan trọng đối với các thầy cô giáo, vì thế đừng quên bày tỏ những lời chúc chân thành nhé!

>>> Xem thêm các nội dung liên quan:

Hãy là người cập nhật những thông tin mới nhất về tin tức, chương trình khuyến mại, những mẹo hay cuộc sống từ bTaskee.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The application is currently deployed in Vietnam Thailand

download-asker-btaskee-ver-3

Book a home cleaning task
right away

Download, register and experience exciting features only available on bTaskee App – On-demand Home Services