Gas Máy Lạnh Là Gì? Loại Gas Máy Lạnh Nào Tốt Nhất?

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email
gas máy lạnh
Share
Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email

Nội dung bài viết

Gas máy lạnh, còn gọi là môi chất lạnh (refrigerant), là hợp chất tuần hoàn trong hệ thống điều hòa không khí, thực hiện quá trình thu nhiệt từ không gian và giải nhiệt ra môi trường bên ngoài. Đây là thành phần cốt lõi quyết định hiệu suất làm lạnh và ảnh hưởng đến môi trường, chi phí vận hành.

Hiện nay, thị trường điều hòa dân dụng sử dụng ba loại môi chất chính: R32, R410A, và R22. Trong đó, R32 đang là lựa chọn ưu tiên do hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 10% so với R410A, chỉ số GWP (Global Warming Potential) thấp ở mức 675, và không gây suy giảm tầng ozone (ODP bằng 0). R410A, với GWP 2.088, đã phổ biến từ 2010 đến 2025 nhưng đang dần bị loại bỏ do ảnh hưởng khí hậu. R22, với GWP 1.810 và ODP 0.055, đã bị ngừng sản xuất từ 2020 theo quy định quốc tế về bảo vệ tầng ozone.

Từ 2025, theo Đạo luật AIM tại Mỹ, các sản phẩm điều hòa mới phải sử dụng môi chất có GWP dưới 750. Điều này đồng nghĩa với việc R410A sẽ không còn được phép dùng trong sản phẩm mới. Xu hướng toàn cầu chuyển sang sử dụng các loại gas lạnh thân thiện hơn được thúc đẩy bởi Thỏa thuận Kigali và các chính sách hỗ trợ chuyển đổi công nghệ, trong đó có gói tài chính 965 triệu USD cho giai đoạn 2024–2026.

Nội dung bài viết này sẽ cung cấp thông tin rõ ràng về khái niệm môi chất lạnh, nguyên lý làm lạnh chu trình kín, phân tích ưu nhược điểm của từng loại gas, cách kiểm tra loại gas đang sử dụng trong thiết bị, và các định hướng thay đổi chính sách để người dùng chủ động cập nhật và tối ưu lựa chọn thiết bị.

Gas Máy Lạnh Là Gì?

Gas máy lạnh, hay còn gọi là môi chất làm lạnh (refrigerant trong tiếng Anh), là chất lỏng tuần hoàn trong hệ thống điều hòa để hấp thụ và tỏa nhiệt. Đây chính là “linh hồn” giúp máy lạnh có thể làm mát không gian sống của bạn.

Nguyên lý hoạt động cơ bản:

Chu trình hoạt động của gas máy lạnh dựa trên quá trình nén – giãn nở và chuyển đổi liên tục giữa thể lỏng và thể khí. Gas di chuyển nhiệt từ trong nhà ra ngoài qua 4 bước chính:

  1. Hấp thụ nhiệt: Gas ở dạng lỏng bay hơi tại dàn lạnh (trong nhà), hấp thụ nhiệt từ không khí
  2. Nén khí: Máy nén ép gas thành thể lỏng ở áp suất cao
  3. Tỏa nhiệt: Gas lỏng ngưng tụ tại dàn nóng (ngoài nhà), tỏa nhiệt ra môi trường
  4. Giãn nở: Van tiết lưu giảm áp suất, gas trở lại trạng thái ban đầu

Đặc tính cần thiết của gas máy lạnh gồm:

  • Điểm sôi thấp: Dễ dàng chuyển từ lỏng sang khí ở nhiệt độ thường
  • Ổn định hóa học: Không phân hủy hoặc ăn mòn linh kiện máy
  • An toàn với con người: Ít độc hại, không gây kích ứng da hay đường hô hấp
  • Hiệu suất cao: Truyền nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng

Máy lạnh không thể hoạt động nếu thiếu gas. Giống như máu trong cơ thể người, gas máy lạnh vận chuyển nhiệt lượng giữa các bộ phận. Không có gas, chu trình làm lạnh ngừng hoạt động hoàn toàn.

Về lịch sử phát triển, gas máy lạnh đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển gồm:

  • Thế hệ đầu (trước 1930): Sử dụng ammonia, sulfur dioxide – độc hại và nguy hiểm
  • Thế hệ CFC (1930 – 1990): Chlorofluorocarbon an toàn hơn nhưng phá hủy tầng ozone
  • Thế hệ HCFC (1990 – 2020): Hydrochlorofluorocarbon như R22, ít hại ozone hơn
  • Thế hệ HFC (2000 – nay): Hydrofluorocarbon như R410A, không hại ozone
  • Thế hệ mới (2018 – tương lai): R32 và các gas thân thiện môi trường
Quá trình nén-giãn nở và chuyển đổi thể lỏng-khí qua các bộ phận chính.
Quá trình nén-giãn nở và chuyển đổi thể lỏng-khí qua các bộ phận chính.

3 Loại Gas Máy Lạnh Được Sử Dụng Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Mặc dù thị trường có hơn 5 loại gas máy lạnh khác nhau, 3 loại chính chiếm ưu thế tại Việt Nam và thế giới gồm: R32, R410A và R22. Mỗi loại có đặc điểm riêng về hiệu suất, tác động môi trường và chi phí sử dụng.

Xu hướng hiện tại đang chuyển dịch từ gas thế hệ cũ sang gas thân thiện môi trường, phù hợp với cam kết bảo vệ khí hậu toàn cầu.

Gas R32 – Thế Hệ Mới Thân Thiện Môi Trường

R32 đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho máy lạnh mới tại Việt Nam. Các hãng lớn như Daikin, Mitsubishi Electric… đều ưu tiên sử dụng gas này từ năm 2018.

Đặc điểm kỹ thuậtƯu điểm nổi bậtNhược điểm cần lưu ý
– Công thức hóa học: CH₂F₂ (HFC thuần)
– Chỉ số GWP: 675 (thấp hơn R410A gần 3 lần)
– Phân loại an toàn: A2L (ít cháy)
– Hiệu suất: Cao hơn R410A khoảng 10%
– Tiết kiệm năng lượng: R32 giúp máy lạnh tiêu thụ ít điện hơn 10% so với R410A, giảm hóa đơn tiền điện đáng kể.
– Thân thiện môi trường: Với GWP chỉ 675, R32 có tác động đến biến đổi khí hậu thấp hơn R410A gấp 3 lần.
– Hiệu suất làm lạnh: Khả năng truyền nhiệt tốt hơn, máy đạt nhiệt độ mong muốn nhanh chóng.
Tính dễ cháy nhẹ: R32 thuộc nhóm A2L, có khả năng cháy trong điều kiện đặc biệt. Tuy nhiên, mức độ an toàn vẫn cao trong sử dụng bình thường.
– Yêu cầu kỹ thuật cao: Lắp đặt và bảo trì cần thợ có chuyên môn về gas A2L.
– Chi phí cao hơn: Giá gas R32 đắt hơn R410A khoảng 15-20%.

Theo quy định của EU và Nhật Bản, R32 được khuyến khích sử dụng để thay thế dần R410A. Dự đoán trong 5 – 10 năm tới, R32 sẽ thống trị thị trường máy lạnh gia đình.

Gas R32 được khuyến khích sử dụng rộng rãi.
Gas R32 được khuyến khích sử dụng rộng rãi.

Gas R410A – Tiêu Chuẩn Phổ Biến Hiện Tại

R410A hiện chiếm 90% thị trường máy lạnh gia đình và thương mại từ 2010 – 2025. Đây là gas “an toàn và quen thuộc” với hầu hết thợ điện lạnh.

Đặc điểm chínhƯu điểm nổi bật được ưa chuộngNhược điểm cần lưu ý
R410A là hỗn hợp gồm 50% R32 và 50% R125, tạo ra các tính chất ưu việt:
– GWP: 2.088 (cao hơn R32 gần 3 lần)
– Phân loại: A1 (không cháy, an toàn cao)
– Áp suất hoạt động: Cao, cho hiệu suất ổn định
– An toàn tuyệt đối: Không cháy nổ trong mọi điều kiện thông thường, thợ bảo trì dễ thao tác.
– Hiệu suất ổn định: Áp suất cao giúp máy lạnh hoạt động mạnh mẽ, làm lạnh nhanh.
– Không phá hủy ozone: Khác với R22, R410A không gây hại tầng ozone bảo vệ Trái Đất.
– Dễ mua, giá hợp lý: Phổ biến tại mọi đại lý, giá cả ổn định.
– Tác động môi trường cao: GWP 2.088 có nghĩa là 1kg R410A gây hiệu ứng nhà kính bằng 2.088kg CO₂.
– Đang bị hạn chế dần: EU từ 2024 bắt đầu cấm R410A trong máy lạnh mới.
– So sánh với R22: R410A an toàn và hiệu quả hơn hẳn, không phá hủy tầng ozone và ít độc hại.

Lời khuyên: Máy lạnh hiện tại dùng R410A vẫn hoạt động bình thường nhiều năm nữa. Tuy nhiên, khi mua máy mới, nên ưu tiên R32.

Gas R410A là loại gas phổ biến nhất thị trường.
Gas R410A là loại gas phổ biến nhất thị trường.

Gas R22 – Dòng Gas Thế Hệ Cũ Đang Bị Loại Bỏ

R22 từng là “vua” của làng điều hòa từ 1990 – 2010, nhưng hiện đang trên đường bị loại bỏ hoàn toàn do tác hại môi trường nghiêm trọng.

Đặc điểm cơ bảnƯu điểm trước đâyNhược điểm nghiêm trọng
– Công thức: CHClF₂ (HCFC)
– GWP: 1.810
– ODP: 0.055 (phá hủy tầng ozone)
– Tình trạng: Ngừng sản xuất từ 2020
R22 được ưa chuộng nhờ chi phí thấp, dễ bảo trì và hiệu suất ổn định trong nhiều năm. Thợ điện lạnh quen thuộc với gas này.– Phá hủy tầng ozone: Chỉ số ODP 0.055 có nghĩa R22 làm thủng tầng ozone, để tia UV có hại chiếu xuống Trái Đất.
– Tác động khí hậu cao: GWP 1.810 gây hiệu ứng nhà kính mạnh.
– Khan hiếm và đắt đỏ: Ngừng sản xuất từ 2020 khiến giá R22 tăng cao gấp 2 – 3 lần gas mới.

Hiện nay, còn khoảng 30% máy lạnh cũ đời trước 2010 đang dùng R22. Tuy nhiên, theo khuyến nghị, bạn nên thay máy mới thay vì tiếp tục bơm R22. Chi phí bơm gas cao có thể bằng 1/3 giá máy mới.

Dòng Gas R22 đang dần bị loại bỏ khỏi thị trường.
Dòng Gas R22 đang dần bị loại bỏ khỏi thị trường.

Ngoài ra, Giá R22 sẽ tiếp tục tăng do khan hiếm. Đầu tư máy lạnh mới sẽ tiết kiệm hơn dài hạn.

Loại Gas Máy Lạnh Nào Tốt Nhất?

R32 là lựa chọn tốt nhất cho máy lạnh mới hiện tại. Căn cứ từ nhiều nghiên cứu độc lập, R32 cân bằng tối ưu giữa hiệu suất năng lượng, tác động môi trường và chi phí sử dụng.

Bảng so sánh chi tiết 3 loại gas chính

Tiêu ChíR32R410AR22
Hiệu suất làm lạnhCao nhất (COP: 3.6)Tốt (COP: 3.2)Trung bình (COP: 2.8)
Tác động môi trườngThấp (GWP: 675)Cao (GWP: 2.088)Cao + Hại ozone
Mức độ an toànA2L (ít cháy)A1 (rất an toàn)A1 (an toàn)
Chi phí gasTrung bìnhThấpRất cao
Tiết kiệm điện+10%Chuẩn-5%
Tình trạng pháp lýĐược khuyến khíchĐang bị hạn chếBị cấm
Ứng dụng phổ biếnMáy mới từ 2018Máy 2010-2025Máy cũ trước 2010

Phân tích chi tiết cho từng trường hợp

  • Mua máy lạnh mới: R32 là lựa chọn số 1. Tiết kiệm điện 10%, thân thiện môi trường và tuân thủ quy định tương lai.
  • Máy cũ dùng R410A: Tiếp tục sử dụng bình thường, không cần thay đổi. Gas R410A vẫn dễ mua và giá hợp lý.
  • Máy cũ dùng R22: Cân nhắc nghiêm túc việc thay máy mới. Chi phí bơm R22 cao có thể đủ mua máy lạnh inverter tiết kiệm điện.
  • Hệ thống lớn: R410A hoặc R32 tùy yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.

Các yếu tố quyết định lựa chọn là:

  • Ngân sách: R32 đắt hơn 15 – 20% nhưng tiết kiệm điện dài hạn.
  • Mục đích sử dụng: Gia đình nên chọn R32, văn phòng có thể dùng R410A.
  • Quan tâm môi trường: R32 giảm 70% tác động khí hậu so với R410A.
  • Tính bền vững: R32 tuân thủ quy định quốc tế, không lo bị cấm trong tương lai.

Cách Nhận Biết Loại Gas Trong Máy Lạnh Nhà Bạn

Có 3 cách đơn giản để kiểm tra tại nhà là: Kiểm tra nhãn máy, tra cứu theo model máy và dựa vào năm sản xuất. Việc xác định đúng loại gas giúp bạn bơm đúng loại, tránh hỏng máy và ước tính chi phí bảo trì.

Cách 1: Kiểm tra nhãn máy (Nameplate)

  • Vị trí tìm kiếm: Nhãn thông số thường dán ở dàn nóng bên ngoài, phía sau hoặc bên cạnh máy nén.
  • Thông tin cần tìm: Tìm dòng ghi “Refrigerant” hoặc “R-xxx” (ví dụ: R32, R410A, R22).
  • Mẹo nhận biết: Nhãn có thể bị phai màu do thời tiết. Dùng đèn pin soi rõ hơn, tránh nhầm lẫn số model với loại gas.
Vị trí nhãn thông số kỹ thuật trên dàn nóng máy lạnh.
Vị trí nhãn thông số kỹ thuật trên dàn nóng máy lạnh.

Cách 2: Tra cứu theo model máy

  • Bước 1: Ghi lại chính xác số model trên máy (thường ở mặt trước dàn lạnh).
  • Bước 2: Truy cập website chính thức của hãng sản xuất.
  • Bước 3: Tra cứu thông số kỹ thuật trong phần “specifications” hoặc “technical data”.

Phương án khác: Liên hệ đại lý ủy quyền hoặc tổng đài hỗ trợ của hãng.

Cách 3: Dựa Vào Năm Sản Xuất

  • Trước 2010: Chủ yếu R22 (90% máy lạnh).
  • 2010 – 2018: Chủ yếu R410A (85% thị trường).
  • Từ 2018 trở đi: R32 ngày càng phổ biến, đặc biệt máy Daikin, Mitsubishi.

Lưu ý: Đây chỉ là tham khảo. Một số hãng chuyển đổi sớm hoặc muộn hơn xu hướng chung.

⚠️ Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối không trộn lẫn các loại gas khác nhau vì có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng cho hệ thống.

>> Có thể bạn quan tâm: 

[A-Z] Hướng Dẫn Cách Tự Bơm Gas Máy Lạnh Tại Nhà An Toàn, Hiệu Quả

Xu Hướng Sử Dụng Gas Máy Lạnh Trong Tương Lai

Các nghiên cứu cho thấy gas máy lạnh trong tương lai sẽ tập trung vào các lựa chọn có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu (GWP) thấp như R32 và R-454B, được thúc đẩy bởi các quy định toàn cầu.

Chuyển dịch toàn cầu sang gas GWP thấp

Đạo luật AIM của Mỹ yêu cầu giảm 85% hydrofluorocarbon (HFC) vào năm 2036. Từ 1/1/2025, các hệ thống máy lạnh mới tại Mỹ phải sử dụng gas có GWP dưới 750, loại bỏ R-410A (GWP 2.088).

Thỏa thuận Kigali thuộc Nghị định thư Montreal đã phân bổ 965 triệu USD cho giai đoạn 2024 – 2026 để hỗ trợ các nước đang phát triển chuyển đổi sang gas thân thiện môi trường. Đây là mức tài trợ cao nhất trong lịch sử Quỹ Đa phương.

Nghiên cứu về tác động môi trường gồm:

Nghiên cứu năm 2024 của Gabriel Salierno tại Đại học Massachusetts phát hiện các HFO như HFO-1234yf có thể phân hủy thành HFC-23 – một siêu khí nhà kính với GWP 14.600. Điều này làm phức tạp việc đánh giá lợi ích môi trường của gas thế hệ mới.

Các con đường tạo ra HFC – 23 bao gồm:

  • Phản ứng do UVB gây ra: tăng GWP hiệu quả lên 1.920
  • Phản ứng thủy nhiệt: bổ sung 111-800 vào GWP hiệu quả
  • Chuyển đổi vi sinh vật: có thể thêm 0-3.000 vào GWP hiệu quả

Công nghệ gas mới nổi cần cân nhắc

Ngành công nghiệp đang khám phá gas tự nhiên như propane (R-290, GWP = 3) và amoniac (R-717, GWP = 0). Những loại gas này có tác động môi trường tối thiểu nhưng đặt ra thách thức về an toàn do tính dễ cháy cao.

Cân nhắc đến tiềm năng tiết kiệm khổng lồ

Nghiên cứu năm 2018 của tổ chức Drawdown cho thấy quản lý gas điều hòa đúng cách có thể tương đương với việc loại bỏ 17 năm phát thải CO₂ của Mỹ, nhấn mạnh tầm quan trọng khí hậu của việc quản lý gas.

Hướng dẫn UNEP năm 2019 chỉ ra rằng việc áp dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng tại châu Phi có thể:

  • Tiết kiệm 40 terawatt giờ điện vào năm 2030
  • Giảm 28 triệu tấn CO₂
  • Tiết kiệm 3,5 tỷ USD tiền điện

Tương lai gas máy lạnh hướng tới sự cân bằng giữa hiệu suất làm lạnh, an toàn sử dụng và bảo vệ môi trường – với R32 dẫn đầu xu hướng này trong 5 – 10 năm tới.

Câu Hỏi Thường Gặp

Dấu Hiệu Nhận Biết Máy Lạnh Hết Gas Hoặc Thiếu Gas

Máy lạnh thiếu gas thể hiện qua 3 dấu hiệu chính:

  1. Máy lạnh làm lạnh kém: Không đạt nhiệt độ mong muốn dù đã chờ lâu, phòng vẫn nóng bức.
  2. Dàn lạnh bị đóng đá bất thường: Băng tuyết xuất hiện trên dàn lạnh trong nhà hoặc chảy nước nhiều.
  3. Tiếng kêu lạ từ máy nén: Máy nén hoạt động liên tục, phát ra tiếng kêu bất thường do thiếu gas bôi trơn.

Cách kiểm tra đơn giản: Sờ ống gas lạnh (ống đồng lớn) xem có lạnh không. Nếu ống ấm hoặc không lạnh, máy có thể thiếu gas.

Máy Lạnh Xài Bao Lâu Thì Hết Gas?

Máy lạnh không hết gas theo thời gian, chỉ giảm khi có rò rỉ do hư hỏng.

Hệ thống điều hòa là hệ thống kín hoàn toàn. Gas không bị tiêu thụ hay bay hơi trong quá trình hoạt động bình thường. Gas chỉ giảm khi xảy ra rò rỉ do:

  • Hư hỏng ống dẫn gas
  • Lỏng mối hàn tại các khớp nối
  • Van hoặc piston bị hỏng
  • Dàn lạnh, dàn nóng bị thủng

Tuổi thọ bình thường: Máy lạnh chất lượng tốt có thể sử dụng 10 – 15 năm không cần bơm gas nếu được lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ.

Yếu tố ảnh hưởng: Chất lượng lắp đặt, điều kiện môi trường (gần biển dễ ăn mòn), tần suất bảo trì.

Lời khuyên: Nếu máy thường xuyên thiếu gas (6 tháng/lần), hãy tìm và sửa điểm rò rỉ thay vì bơm gas liên tục.

Bơm Gas Máy Lạnh Bao Nhiêu Tiền?

Giá bơm gas từ 120.000 – 240.000 VND tùy loại máy và công suất.

Dưới đây là bảng giá bơm gas máy lạnh để bạn tham khảo:

Loại Máy LạnhGiá Bơm Gas
Treo tường < 2HPTừ 120.000 VND
Treo tường ≥ 2HPTừ 160.000 VND
Tủ đứng240.000 VND
Âm trần < 3HPTừ 200.000 VND
Âm trần > 3HPTừ 240.000 VND

Yếu tố ảnh hưởng giá:

  • Loại gas (R22 đắt nhất do khan hiếm)
  • Công suất máy (HP)
  • Thời gian (cuối tuần, giờ cao điểm tăng giá)
  • Khu vực (trung tâm thành phố thường đắt hơn)

Lưu ý quan trọng: bTaskee không cung cấp dịch vụ bơm gas đơn lẻ. Đây là dịch vụ kèm theo khi bạn đặt dịch vụ vệ sinh máy lạnh để đảm bảo chất lượng tổng thể.

Khí Gas Máy Lạnh Có Độc Không?

Có, khí gas máy lạnh có thể gây độc hại nếu bị rò rỉ trong không gian kín với nồng độ cao.

Mức độ độc hại theo loại gas:

  • R32, R410A: Ít độc hại ở nồng độ thấp, không gây tử vong ngay. Chỉ nguy hiểm khi rò rỉ lượng lớn trong phòng kín.
  • R22: Có độc hại hơn nếu hít phải lượng lớn, có thể gây ngạt thở.
  • R134A: Gần như không độc, an toàn nhất trong các loại phổ biến.
  • Gas tự nhiên như R290 (propane): Không độc nhưng dễ cháy nổ – nguy hiểm theo cách khác.

Triệu chứng khi hít phải: Đau đầu, chóng mặt, khó thở, buồn nôn. Nồng độ cao có thể gây ngất xỉu.

Do đó, bạn không nên tự sửa chữa gas máy lạnh ở nhà. Khi phát hiện mùi lạ hoặc nghi ngờ rò rỉ, mở cửa thông gió và liên hệ thợ chuyên nghiệp.

Gas Máy Lạnh Có Cháy Không?

Gas máy lạnh có loại không cháy, nhưng cũng có loại dễ cháy nhẹ. R32 ít cháy, R410A và R22 không cháy ở điều kiện bình thường.

Phân loại theo tính dễ cháy (theo tiêu chuẩn ASHRAE):

NhómTính cháyLoại GasMức độ an toàn
A1Không cháyR410A, R22, R134ARất an toàn
A2LÍt cháyR32An toàn cao
A3Dễ cháyR290, R600ACần thận trọng

Điều kiện cháy nổ: Cần có đủ 3 yếu tố – nguồn lửa + nồng độ gas đủ cao + oxy trong không khí.

So sánh mức độ nguy hiểm: R290 (propane) > R32 >> R410A ≈ R22. R32 chỉ cháy khi nồng độ trong không khí đạt 13-29% và có nguồn lửa mạnh.

Biện pháp phòng tránh:

  • Lắp đặt đúng kỹ thuật bởi thợ có chứng chỉ
  • Kiểm tra rò rỉ định kỳ 6 tháng/lần
  • Tránh nguồn lửa khi sửa chữa, bảo trì
  • Đảm bảo thông gió tốt nơi đặt máy

Thực tế: Tai nạn cháy nổ từ gas máy lạnh rất hiếm. R32 được sử dụng an toàn tại hàng triệu hộ gia đình trên thế giới.

Tạm Kết

Vậy có 3 điểm chính bạn cần nhớ về gas máy lạnh gồm:

  1. R32 là lựa chọn tốt nhất cho máy lạnh mới nhờ cân bằng hiệu suất, môi trường và chi phí.
  2. Tránh mua máy dùng R22 – gas này đang bị cấm và chi phí bảo trì rất cao. Cân nhắc thay thế máy cũ bằng máy mới tiết kiệm điện.
  3. Ưu tiên gas thân thiện môi trường để góp phần bảo vệ khí hậu cho thế hệ tương lai.

Lời khuyên cho người tiêu dùng từ bTaskee

Hãy kiểm tra loại gas trước khi mua máy mới. Chọn máy dùng R32 để đầu tư dài hạn. Ngoài ra, nên bảo trì định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm rò rỉ gas, tránh hỏng máy nén đắt đỏ.

Nếu máy lạnh của bạn đang có dấu hiệu thiếu gas hoặc làm lạnh kém, bTaskee sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra và bơm gas chuyên nghiệp. Dịch vụ vệ sinh máy lạnh bTaskee cam kết sử dụng đúng loại gas, quy trình chuẩn kỹ thuật và bảo hành 7 ngày.

Đặt lịch ngay trên ứng dụng bTaskee để trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao.

Hãy là người cập nhật những thông tin mới nhất về tin tức, chương trình khuyến mại, những mẹo hay cuộc sống từ bTaskee.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The application is currently deployed in Vietnam Thailand

download-asker-btaskee-ver-3

Book a home cleaning task
right away

Download, register and experience exciting features only available on bTaskee App – On-demand Home Services

Scan QR code

Bạn đã nhận được vé mời, vui lòng kiểm tra tài khoản bTaskee tại mục 'Ưu đãi của tôi' để biết thêm thông tin chi tiết.
qr-download-asker
or click button